Episode cover
Mai's Leap of Friendship on Đà Nẵng's Shores
April 19, 2025 · 13 min
Fluent Fiction - Vietnamese: Mai's Leap of Friendship on Đà Nẵng's Shores Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-19-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mai đứng trên bãi biển Đà Nẵng, gió xuân mơn man mát dịu.En: Mai stood on the beach of Đà Nẵng, the spring breeze gently cool.Vi: Cô gái trẻ cảm thấy lo lắng nhưng cố gắng tươi cười.En: The young girl felt anxious but tried to smile.Vi: Thủy và Quân, hai người bạn thân của Mai, đang cười đùa sôi nổi, không để ý đến nỗi lo của cô.En: Thủy and Quân, Mai's two close friends, were laughing and chatting enthusiastically, not noticing her anxiety.Vi: Ánh nắng chiếu rọi trên cát vàng, biển xanh gợn sóng lăn tăn.En: Sunlight shone on the golden sand, the blue sea rippled gently.Vi: Mai rất muốn tận hưởng một ngày vui vẻ nhưng bụng cô đau ngày càng nặng hơn.En: Mai really wanted to enjoy a fun day, but her stomach pain was getting worse.Vi: Cô nghĩ chỉ cần chịu đựng một chút, chắc chắn sẽ qua.En: She thought she just needed to endure a bit, and it would surely pass.Vi: "Mai, lại đây!En: "Mai, come here!Vi: Nước mát lắm," Quân gọi to từ dưới biển.En: The water is so refreshing," Quân called out from the sea.Vi: Mai miễn cưỡng đi đến, nụ cười cố gắng không thể che giấu sự khó chịu.En: Reluctantly, Mai went over, her forced smile unable to hide her discomfort.Vi: Thủy chọc ghẹo, "Cậu lúc nào cũng lo lắng quá nhiều.En: Thủy teased her, "You always worry too much.Vi: Cứ tận hưởng đi!En: Just enjoy it!"Vi: " Lời nói của Thủy làm Mai cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.En: Thủy's words made Mai try to appear strong.Vi: Nhưng rồi, một cơn đau bất ngờ làm cô khựng lại.En: But then, a sudden pain made her halt.Vi: Mai nghĩ có lẽ chỉ cần nằm nghỉ sẽ ổn.En: Mai thought maybe she just needed to lie down, and it would be fine.Vi: Sau khi ăn trưa trên bãi biển, cái đau trở thành không thể chịu nổi.En: After having lunch on the beach, the pain became unbearable.Vi: Mai biết mình không thể tiếp tục che giấu.En: Mai knew she couldn't continue hiding it.Vi: Cô gồng mình đứng lên, nhưng chân không còn vững.En: She braced herself to stand up, but her legs were no longer steady.Vi: Cô sụp đổ trên cát, trong sự kinh ngạc của bạn bè.En: She collapsed on the sand, to her friends' astonishment.Vi: Quân hoảng hốt gọi, "Mai ơi, em sao thế?En: Quân shouted in panic, "Mai, what's wrong?"Vi: " Thủy cũng không còn cười đùa, nhanh chóng đỡ Mai dậy.En: Thủy also stopped joking and quickly helped Mai up.Vi: "Chúng ta cần đưa cô ấy đến bệnh viện ngay," Thủy nói, giọng đầy lo âu.En: "We need to get her to the hospital right away," Thủy said, her voice full of worry.Vi: Quán bụng đau đớn nhưng nhìn vào đôi mắt lo lắng của bạn, Mai cảm thấy nhẹ nhõm.En: Despite the stomach pain, looking into her friends' worried eyes, Mai felt relieved.Vi: Quân và Thủy dìu cô lên xe, nhanh chóng đến bệnh viện gần đó.En: Quân and Thủy helped her into the car and quickly drove to the nearby hospital.Vi: Tại bệnh viện, Mai nhận được sự chăm sóc tận tình của các bác sĩ.En: At the hospital, Mai received dedicated care from the doctors.Vi: Trong lúc nằm chờ, cô nhìn Quân và Thủy ngồi cạnh, lòng đầy cảm kích.En: While waiting, she looked at Quân and Thủy sitting beside her, feeling deeply grateful.Vi: "Mình xin lỗi đã làm mọi người lo lắng," Mai thầm nói.En: "I'm sorry for making everyone worry," Mai quietly said.Vi: Quân cười xòa, "Không sao đâu.En: Quân chuckled, "It's okay.Vi: Quan trọng là em ổn.En: The important thing is you're fine."Vi: " Thủy nắm tay Mai, giọng ấm áp, "Sức khỏe là quan trọng nhất.En: Thủy held Mai's hand, her voice warm, "Health is the most important.Vi: Lần sau, đừng giấu nữa nhé.En: Next time, don't hide it anymore, okay?"Vi: "Trong khoảnh khắc ấy, Mai nhận ra giá trị của sức khỏe và tình bạn.En: In that moment, Mai realized the value of health and friendship.Vi: Cô hiểu rằng không gì quan trọng hơn sự quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau.En: She understood that nothing is more important than caring for and helping each other.Vi: Ngày hôm ấy, tại bãi biển Đà Nẵng, Mai đã có bài học quý báu về cuộc sống.En: That day, on the beach of Đà Nẵng, Mai learned a valuable lesson about life. Vocabulary Words:anxious: lo lắngendure: chịu đựnghesitant: miễn cưỡngdiscomfort: khó chịutease: chọc ghẹohalt: khựng lạicollapse: sụp đổastonishment: kinh ngạcpanic: hoảng hốtbraced: gồng mìnhsteady: vữngdedicated: tận tìnhgrateful: cảm kíchchuckled: cười xòarelieve: nhẹ nhõmmental: tinh thầnvalue: giá trịunbearable: không thể chịu nổihide: che giấugentle: dịuripples: lăn tănastonishment: kinh ngạcsteadfast: vững vàngvaluable: quý báuattentive: chăm sócrefreshing: mátchatting: cười đùabreeze: gió xuânastonishment: kinh ngạcreluctantly: miễn cưỡng