Podcast cover

Fluent Fiction - Vietnamese

FluentFiction.org
351 episodes   Last Updated: Apr 25, 25
Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!

Episodes

Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery Unveiled: The Case of the Disappearing Fish Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-25-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí ấm áp của mùa xuân, mọi người đổ về Thủy Cung Thành phố Hồ Chí Minh để tận hưởng ngày giỗ Tổ Hùng Vương.En: In the warm atmosphere of spring, people flock to the Thủy Cung in Ho Chi Minh City to enjoy Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.Vi: Lan, Khanh và Minh cùng làm việc tại đây.En: Lan, Khanh, and Minh all work there.Vi: Các gia đình vui vẻ ngắm những loài cá rực rỡ sắc màu.En: Families happily watch the colorful fish.Vi: Mùi biển lan tỏa khắp nơi, làm lòng người thêm phấn chấn.En: The scent of the sea spreads everywhere, lifting everyone's spirits.Vi: Minh là thực tập sinh ở thủy cung.En: Minh is an intern at the aquarium.Vi: Anh rất yêu thích sinh vật biển.En: He loves marine creatures.Vi: Mỗi ngày, Minh đều chăm chỉ học hỏi để biết thêm về các loài cá.En: Every day, Minh diligently learns more about the fish species.Vi: Minh thấy hào hứng khi sắp có dịp được xem một loài cá quý hiếm mới được đưa về đây vài tuần.En: Minh was excited to soon see a rare fish that had been brought in a few weeks ago.Vi: Nhưng sáng nay, Minh nhận được tin gây chấn động: con cá hiếm bỗng dưng biến mất.En: But this morning, Minh received shocking news: the rare fish had suddenly disappeared.Vi: Minh lo lắng và quyết tâm tìm ra sự thật.En: Minh was worried and determined to find out the truth.Vi: Nhưng anh không có quyền vào những khu vực bảo vệ nghiêm ngặt của thủy cung.En: However, he did not have access to the strictly protected areas of the aquarium.Vi: Đồng nghiệp của Minh cũng rất lo ngại danh tiếng của thủy cung bị ảnh hưởng, nên họ không muốn bàn tán nhiều.En: His colleagues were also concerned about the aquarium's reputation being affected, so they didn't want to discuss it much.Vi: Minh quyết định tự mình điều tra.En: Minh decided to investigate on his own.Vi: Anh dành thời gian sau khi thủy cung đóng cửa để quan sát xung quanh bể cá.En: He spent time after the aquarium closed observing around the fish tanks.Vi: Minh chịu khó theo dõi từng góc cạnh, hy vọng tìm thấy manh mối.En: Minh painstakingly monitored every corner, hoping to find a clue.Vi: Sau nhiều đêm vất vả, cuối cùng Minh phát hiện một đoạn video từ camera an ninh.En: After many hard nights, Minh finally discovered a video clip from the security camera.Vi: Trong video, có một người lén lút mang theo ba lô chứa nước, và con cá hiếm đang ở trong đó.En: In the video, someone stealthily carried a backpack with water, and the rare fish was inside.Vi: Minh không tin nổi vào mắt mình khi nhận ra người đó là Lan, đồng nghiệp của anh.En: Minh couldn't believe his eyes when he recognized the person as Lan, his colleague.Vi: Minh đối mặt với Lan.En: Minh confronted Lan.Vi: Sau khi Minh hỏi, Lan thú nhận rằng cô đã bị cám dỗ bởi lời đề nghị bán con cá với giá cao.En: After Minh questioned her, Lan confessed that she was tempted by an offer to sell the fish at a high price.Vi: Cô rất hối tiếc và đồng ý giúp Minh mang con cá trở lại bể trước khi ai khác biết chuyện.En: She was very regretful and agreed to help Minh return the fish to the tank before anyone else found out.Vi: Cuối cùng, con cá quý được trở về nơi của nó, và Lan tự nguyện báo cáo hành động của mình với Ban Giám đốc.En: In the end, the rare fish was returned to its place, and Lan voluntarily reported her actions to the management.Vi: Minh được khen ngợi vì sự dũng cảm và kiên định với sự thật.En: Minh was praised for his bravery and adherence to the truth.Vi: Minh cảm thấy tự tin hơn và hiểu rằng, đôi khi phải đứng lên vì công lý và sự thật dù có khó khăn.En: Minh felt more confident and understood that sometimes one must stand up for justice and truth, even when it's difficult.Vi: Câu chuyện kết thúc với lòng biết ơn và sự trưởng thành lớn trong Minh, khi anh nhìn thấy sinh vật biển yêu thích của mình an toàn bơi lội giữa làn nước trong xanh.En: The story ended with gratitude and a great sense of maturity in Minh, as he watched his beloved marine creature safely swimming in the clear blue water. Vocabulary Words:flock: đổ vềintern: thực tập sinhcreatures: sinh vậtdiligently: chăm chỉspecies: loàishocking: gây chấn độngdetermined: quyết tâmstrictly: nghiêm ngặtreputation: danh tiếnginvestigate: điều traobserve: quan sátpainstakingly: chịu khóstealthily: lén lútconfessed: thú nhậntempted: bị cám dỗregretful: hối tiếcvoluntarily: tự nguyệnbravery: dũng cảmadherence: kiên địnhjustice: công lýmaturity: trưởng thànhcolorful: rực rỡ sắc màuscent: mùispirits: lòngshocking news: tin gây chấn độngaccess: quyềnprotected: bảo vệconcerned: lo ngạimonitored: theo dõimanagement: Ban Giám đốc
Fluent Fiction - Vietnamese: Aromatic Renewal: A Đà Lạt Coffee Workshop's Resilient Spirit Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-24-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa xuân ở Đà Lạt mang theo những làn gió mát lành, phảng phất hương hoa dã quỳ cùng mùi cà phê rang thơm lừng.En: Spring in Đà Lạt brings with it the cool, fresh breezes, carrying the scent of wild sunflowers and the strong aroma of roasted coffee.Vi: Nằm nép mình giữa những đồi thông, xưởng rang cà phê của Linh luôn là nơi mọi người lui tới để tận hưởng sự ấm áp và mùi hương đầy quyến rũ.En: Nestled among the pine hills, Linh's coffee roasting workshop is always a place people frequent to enjoy the warmth and the enticing aroma.Vi: Ngày bắt đầu sớm, ánh nắng nhẹ trải dài khắp căn phòng.En: The day begins early, with soft sunlight spreading across the room.Vi: Mai cẩn thận pha cà phê, đôi mắt rực sáng sau lớp kính cửa sổ đón nắng.En: Mai carefully brews the coffee, her eyes bright behind the sunlit windowpane.Vi: Cô đắm mình trong những điều nhỏ nhặt nhất – từ âm thanh của hạt rang nổ, đến cách bọt cà phê nổi lên thành hoa văn nghệ thuật trong ly.En: She immerses herself in the smallest details—from the sound of the beans popping to the way the coffee foam forms artistic patterns in the cup.Vi: Nhưng sâu bên trong, cô lo lắng – lo sợ một ngày nào đó sẽ mất đi khả năng cảm nhận những điều tuyệt vời ấy.En: Yet deep inside, she worries—afraid that one day she might lose the ability to appreciate these wonderful things.Vi: Phong, một người rang cà phê nhiều năm kinh nghiệm, dạo này trông khác lạ.En: Phong, a coffee roaster with many years of experience, has been behaving strangely lately.Vi: Anh hay đứng lặng im, đôi mắt xa xăm.En: He often stands still, his eyes distant.Vi: Anh nhận được kết quả từ bác sĩ: chứng rối loạn khứu giác và vị giác có thể khiến anh không còn cảm nhận được những thứ đơn giản nhất – mùi cà phê.En: He received results from the doctor: a disorder in his sense of smell and taste might prevent him from sensing even the simplest things—the smell of coffee.Vi: Linh, người quản lý tận tâm, dù bận rộn vẫn quan tâm tới từng người.En: Linh, the dedicated manager, though busy, still cares deeply for everyone.Vi: Cô nhận thấy sự thay đổi ở Phong và lo lắng cho tương lai của xưởng.En: She notices the change in Phong and worries about the future of the workshop.Vi: Mai đang cố gắng hoàn thiện một loại cà phê mới, loại đặc biệt cho một chuyên gia cà phê sắp đến thăm.En: Mai is striving to perfect a new type of coffee, a special one for an incoming coffee expert.Vi: Nhưng không có Phong, công việc trở nên khó khăn.En: But without Phong, the task is difficult.Vi: Mai đứng trước lựa chọn khó khăn: nhờ Phong giúp đỡ, hay mạo hiểm một phương pháp khác để phát triển hương vị cà phê?En: Mai faces a tough choice: to ask Phong for help, or to risk trying a different method to develop the coffee's flavor.Vi: Cuối cùng, Mai quyết định dựa vào trí nhớ và đánh giá của Linh.En: Ultimately, Mai decides to rely on Linh's memory and judgment.Vi: Cô mang mẫu cà phê hoàn thiện đến gặp Phong.En: She brings the finished coffee sample to meet Phong.Vi: Nhẹ nhàng, Mai chia sẻ điều mình đã phát hiện và khuyến khích anh mạnh mẽ đón nhận sự thật.En: Gently, Mai shares what she has discovered and encourages him to bravely face the truth.Vi: Phong, lần đầu tiên, mở lòng về nỗi sợ của mình.En: For the first time, Phong opens up about his fears.Vi: Cuộc viếng thăm diễn ra sớm hơn dự kiến.En: The visit happens sooner than expected.Vi: Chuyên gia cà phê đến xưởng và yêu cầu thử ngay loại cà phê mới.En: The coffee expert arrives at the workshop and requests to try the new coffee immediately.Vi: Tất cả đều nín thở chờ đợi.En: Everyone holds their breath in anticipation.Vi: Mai đưa ly cà phê bằng đôi tay run rẩy, trong khi Linh quan sát với ánh mắt băn khoăn.En: Mai hands over the cup with trembling hands, while Linh watches with a worried expression.Vi: Vị khách nhấp một ngụm, mỉm cười.En: The guest takes a sip and smiles.Vi: "Thật tuyệt vời," ông nói.En: "It's wonderful," he says.Vi: Ngay lúc đó, cả Mai và Phong đều thở phào nhẹ nhõm.En: At that moment, both Mai and Phong breathe a sigh of relief.Vi: Ông đưa ra một số gợi ý để Phong có thể tiếp tục phát triển tay nghề của mình mặc dù gặp khó khăn về giác quan.En: He provides some suggestions so that Phong can continue to hone his skills despite his sensory difficulties.Vi: Linh tiến đến, dịu dàng trấn an Phong.En: Linh approaches, gently reassuring Phong.Vi: Cô khẳng định giá trị của anh đối với xưởng, sẵn sàng điều chỉnh công việc phù hợp với tình trạng sức khỏe.En: She affirms his value to the workshop, ready to adjust his work according to his health condition.Vi: Mai nhận ra sự đồng cảm quan trọng hơn bất kỳ thành công nào.En: Mai realizes that empathy is more important than any success.Vi: Phong mở lòng, chấp nhận sự giúp đỡ từ đồng nghiệp.En: Phong opens up, accepting help from his colleagues.Vi: Anh thấy rằng đón nhận điểm yếu cũng là cách để trở nên mạnh mẽ hơn.En: He understands that embracing weaknesses is also a way to become stronger.Vi: Linh học được nghệ thuật lãnh đạo qua sự linh hoạt và thấu hiểu.En: Linh learns the art of leadership through flexibility and understanding.Vi: Dưới bầu trời Đà Lạt xuân xanh, ba người đứng giữa xưởng rang, cùng nhau nhìn về tương lai đầy hy vọng.En: Under the blue spring sky of Đà Lạt, the three stand in the middle of the roasting workshop, looking forward to a hopeful future together.Vi: Hương cà phê lan tỏa, hòa quyện trong cái nắm tay ấm áp của tình đồng nghiệp và cội nguồn của niềm đam mê bất tận.En: The coffee aroma spreads, blending with the warm handshake of camaraderie and the roots of endless passion. Vocabulary Words:nestled: nép mìnhfrequent: lui tớibreezes: làn giósunlight: ánh nắngimmerses: đắm mìnhappreciate: cảm nhậndistant: xa xămdisorder: rối loạndedicated: tận tâmreassuring: trấn anempathy: đồng cảmembracing: đón nhậncamaraderie: tình đồng nghiệpforeshadow: khẳng địnhhone: phát triểnjudgment: đánh giáimmersed: đắm chìmstriving: cố gắngdecodes: giải thíchreluctantly: miễn cưỡnganticipation: chờ đợitrembling: run rẩyflexibility: linh hoạtcompassion: thấu hiểuforeshadowing: dự đoánembrace: chấp nhậnartistic: nghệ thuậtperspective: quan điểmscent: hươngbeyond: hơn
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Inner Peace at Thien Mu Pagoda: Minh's Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-23-22-34-00-vi Story Transcript:Vi: Minh đứng lặng yên nhìn Thien Mu Pagoda cao lớn bên bờ sông Hương.En: Minh stood silently looking at the large Thien Mu Pagoda by the banks of the Huong River.Vi: Gió xuân thổi nhẹ qua, mang theo mùi thơm của hoa cỏ.En: The spring breeze blew gently by, carrying the scent of flowers and grass.Vi: Lòng Minh nặng trĩu vì lo âu công việc và cuộc sống.En: Minh's heart was heavy with worries about work and life.Vi: Anh đã nghe lời Phương, người bạn thân, đến đây tìm bình an.En: He had listened to Phuong, his close friend, and came here seeking peace.Vi: Phương đã nói rằng, "Minh, hãy thử thiền đi.En: Phuong had said, "Minh, try meditation.Vi: Nó có thể giúp cậu thư giãn và tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống." Minh ban đầu hơi hoài nghi.En: It might help you relax and regain balance in your life." Minh was initially a bit skeptical.Vi: Nhưng anh tôn trọng Phương và quyết định thử một lần.En: But he respected Phuong and decided to try it once.Vi: Hôm nay, anh dành trọn một ngày ở Thiên Mụ, xa rời những bận rộn thường nhật.En: Today, he dedicated an entire day at Thien Mu, away from the daily hustle.Vi: Khi bước qua cổng chùa, Minh thấy sư Tuan, một vị sư già với nụ cười hiền lành.En: When he stepped through the temple gate, Minh saw sư Tuan, an old monk with a gentle smile.Vi: Tuan chào Minh rồi nói, "Con đến tìm sự bình an đúng không?En: Tuan greeted Minh and said, "You have come seeking peace, haven't you?Vi: Thiền là con đường tốt.En: Meditation is a good path.Vi: Hãy nghe theo trái tim mình."En: Listen to your heart."Vi: Minh gật đầu.En: Minh nodded.Vi: Anh cảm nhận sự thanh thản lan tỏa từ lời nói của Tuan.En: He felt a sense of tranquility spreading from Tuan's words.Vi: Trong lòng anh, một phần nào đó đã bớt căng thẳng.En: Inside him, some of the tension had eased.Vi: Buổi sáng, Minh tham gia vào một buổi thiền dưới sự hướng dẫn của Tuan.En: In the morning, Minh participated in a meditation session under the guidance of Tuan.Vi: Anh ngồi im, nhắm mắt và tập trung vào hơi thở.En: He sat still, closed his eyes, and focused on his breathing.Vi: Ban đầu, tâm trí Minh vẫn đầy những ý nghĩ về công việc, những lo lắng cứ hiện lên không ngừng.En: Initially, Minh's mind was still full of thoughts about work, worries continuously surfacing.Vi: Nhưng dần dần, giọng nói trầm ấm của Tuan dẫn lối, anh cảm nhận được sự tĩnh lặng xâm chiếm.En: But gradually, guided by Tuan's warm voice, he felt the quietness envelop him.Vi: Buổi trưa, Minh đi dạo quanh khu vườn chùa.En: At noon, Minh strolled through the temple garden.Vi: Hoa nở rực rỡ, chim hót líu lo.En: Flowers bloomed vibrantly, birds chirped merrily.Vi: Cảnh vật thiên nhiên nhắc nhở anh về vẻ đẹp đơn giản của cuộc sống.En: The natural scenery reminded him of the simple beauty of life.Vi: Đến buổi chiều, Minh trở lại tham gia một buổi thiền khác.En: By afternoon, Minh returned to join another meditation session.Vi: Bỗng dưng, trong khoảnh khắc, anh thấy lòng mình dịu lại.En: Suddenly, in a moment, he felt his heart calm down.Vi: Anh nhận ra rằng, những áp lực công việc không bao giờ lớn như anh tưởng.En: He realized that work pressures were never as big as he had imagined.Vi: Niềm an vui đến từ bên trong, không phụ thuộc vào những gì bên ngoài.En: Inner joy came from within, not dependent on external factors.Vi: Minh mở mắt.En: Minh opened his eyes and saw Tuan smiling.Vi: Anh nhìn thấy Tuan đang cười. "Con thấy không," Tuan nói, "bình an luôn ở ngay bên trong con."En: "Do you see," Tuan said, "peace is always within you."Vi: Rời Thiên Mụ, Minh cảm thấy nhẹ nhàng hơn.En: Leaving Thien Mu, Minh felt lighter.Vi: Anh biết mình đã tìm thấy công cụ quý giá để đối mặt với lo âu: thiền và sự an tĩnh nội tâm.En: He knew he had found a valuable tool to face anxiety: meditation and inner peace.Vi: Trên đường về nhà, Minh gọi cho Phương, cảm ơn cô vì đã đưa anh đến một trải nghiệm tuyệt vời.En: On the way home, Minh called Phuong, thanking her for leading him to such a wonderful experience.Vi: Minh về với đời sống thường nhật, nhưng lần này, anh đã biết cách đối diện với công việc và cuộc sống một cách cân bằng hơn.En: Minh returned to his daily life, but this time, he knew how to face work and life more balancedly.Vi: Anh học cách yêu thương bản thân, và mỗi khi lo âu trở lại, anh biết rằng chỉ cần một chút thiền định, sự bình an sẽ trở về trong trái tim mình.En: He learned to love himself, and whenever anxiety returned, he knew that just a little meditation would bring peace back to his heart. Vocabulary Words:tranquility: sự thanh thảnskeptical: hoài nghienveloped: xâm chiếmstrolled: đi dạovibrantly: rực rỡchirped: líu loanxiety: lo âumeditation: thiền địnhbreeze: gióscent: mùi thơmdedicated: dành trọnregain: tìm lạiguidance: hướng dẫnblossomed: nở hoarejuvenate: trẻ hóa/tái tạogentle: hiền lànhwithin: bên trongenrapt: say đắmamidst: giữamonk: vị sưtemple: chùatension: căng thẳngpath: con đườngexternal: bên ngoàireality: thực tạijoy: niềm vuibloom: nở hoasurreal: siêu thựcrelief: nhẹ nhõmessence: bản chất
Fluent Fiction - Vietnamese: Beyond the Comfort Zone: An's Unexpected Leadership Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-22-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mặt trời chiếu rọi xuống bãi biển Đà Nẵng, nơi những đồng nghiệp đã tụ họp để tham gia một hoạt động xây dựng đội nhóm.En: The sun shone down on Đà Nẵng beach, where colleagues had gathered for a team-building activity.Vi: Gió biển mát rượi thổi qua, mang theo mùi hương của sóng biển và rì rầm của những ngọn núi Ngũ Hành Sơn xa xa.En: The cool sea breeze blew through, carrying the scent of ocean waves and the distant murmur of the Ngũ Hành Sơn mountains.Vi: Ngày 30 tháng 4 - Ngày Giải Phóng - đang đến gần, tạo nên một không khí hân hoan khắp Việt Nam.En: April 30th - Liberation Day - was approaching, creating a joyful atmosphere throughout Việt Nam.Vi: An đứng phía sau, ngắm nhìn mọi người.En: An stood at the back, watching everyone.Vi: Là một nhân viên siêng năng và ít nói, An thấy thoải mái nhất khi làm việc ở phía sau hậu trường.En: As a diligent and quiet employee, An felt most comfortable working behind the scenes.Vi: Trái ngược với An, Linh, đồng nghiệp thân thiện và đầy tự tin của anh, luôn tìm kiếm những thử thách mới.En: In contrast to An, Linh, his friendly and confident colleague, always sought out new challenges.Vi: Linh hăng hái cổ vũ mọi người tham gia các trò chơi đòi hỏi sức mạnh và tinh thần đồng đội.En: Linh enthusiastically encouraged everyone to participate in games that required strength and teamwork.Vi: An chỉ muốn hòa nhập và tạo ấn tượng tốt mà không bước ra khỏi vùng an toàn của mình.En: An just wanted to fit in and make a good impression without stepping out of his comfort zone.Vi: Nhưng Linh nhìn sang, mỉm cười và vẫy tay gọi anh tham gia.En: But Linh looked over, smiled, and waved him to join.Vi: An cảm nhận được áp lực phải tham gia các hoạt động cạnh tranh đó, cảm thấy bị lu mờ bởi sự tự tin và nhiệt huyết của Linh.En: An felt the pressure to engage in these competitive activities, overshadowed by Linh's confidence and enthusiasm.Vi: "An, tham gia với nhóm đi nào!En: "An, join the group!Vi: Sẽ vui lắm!En: It'll be fun!"Vi: " Linh khích lệ.En: Linh encouraged.Vi: An lúng túng, nhưng nhận ra mọi người đã chú ý đến anh.En: An hesitated, but realized everyone was watching him.Vi: Anh phải quyết định: thoải mái đứng bên lề hay thử bước ra ngoài để tham gia thử thách nhóm.En: He had to decide: remain comfortable on the sidelines or try stepping out to join the group challenge.Vi: Đỉnh điểm của sự kiện đã đến khi người dẫn chương trình kêu gọi An đứng lên để dẫn dắt trò chơi tiếp sức trên bãi biển.En: The event's climax came when the host called upon An to lead a relay game on the beach.Vi: Anh chưa bao giờ nghĩ mình sẽ đứng ở vị trí ấy – vị trí đòi hỏi phải thể hiện khả năng lãnh đạo và tinh thần đồng đội.En: He had never imagined himself in such a position – one that required demonstrating leadership and team spirit.Vi: Linh bước tới, đặt một tay lên vai An, "Cậu sẽ làm được.En: Linh stepped up, placing a hand on An's shoulder, "You can do it.Vi: Đừng lo.En: Don't worry."Vi: "An cảm thấy tự tin chút ít.En: An felt a bit more confident.Vi: Giống như ai đó đã thắp ngọn lửa trong lòng anh vậy.En: It was as if someone had lit a fire inside him.Vi: An quyết định chấp nhận thách thức.En: An decided to accept the challenge.Vi: Anh hít thở sâu, nhìn vào mắt từng người một trong đội của mình và bắt đầu tổ chức.En: He took a deep breath, looked into the eyes of each team member, and began organizing.Vi: Trò chơi diễn ra.En: The game unfolded.Vi: Mọi người chạy, cổ vũ và cười đùa.En: Everyone ran, cheered, and laughed.Vi: An, mặc sức hồi hộp ban đầu, đã dẫn dắt đội mình một cách xuất sắc.En: An, despite his initial nervousness, led his team excellently.Vi: Các đồng nghiệp hào hứng và đầy phấn khích khi đội của An giành chiến thắng.En: Colleagues were eager and thrilled as An's team secured the victory.Vi: Khi trò chơi kết thúc, Linh cười và dành cho An một cái bắt tay, "Tốt lắm, An!En: When the game ended, Linh smiled and gave An a handshake, "Great job, An!Vi: Tụi mình đã làm rất tốt nhờ cậu.En: We did really well thanks to you."Vi: "An cười, trong lòng cảm thấy tự hào và hài lòng.En: An smiled, feeling proud and satisfied inside.Vi: Anh nhận ra rằng, đôi khi việc chấp nhận những rủi ro nhỏ có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và cải thiện mối quan hệ với đồng nghiệp.En: He realized that sometimes, taking small risks could lead to personal growth and improve relationships with colleagues.Vi: Ngày hôm đó, An không chỉ đơn thuần chơi một trò chơi.En: That day, An didn't just play a game.Vi: Anh đã bước ra khỏi vùng an toàn và thấy được sức mạnh nội tại của mình.En: He stepped out of his comfort zone and discovered his inner strength.Vi: Trên bãi biển Đà Nẵng nắng ấm và sống động, An đã trở thành một phần tích cực hơn trong tập thể nhỏ của mình.En: On the warm and lively Đà Nẵng beach, An became a more active part of his small community. Vocabulary Words:shone: chiếu rọibreeze: gió biểnmurmur: rì rầmdiligent: siêng năngconfident: tự tinenthusiastically: hăng háiparticipate: tham giastrength: sức mạnhteamwork: tinh thần đồng độipressure: áp lựcengage: tham giaovershadowed: lu mờsidelines: bên lềclimax: đỉnh điểmrelay: tiếp sứcdemonstrating: thể hiệnleadership: lãnh đạospirit: tinh thầnhesitated: lúng túngchallenge: thử tháchvictory: chiến thắngsatisfied: hài lòngpersonal growth: phát triển cá nhânimprove: cải thiệnrelationships: mối quan hệgrowth: phát triểnrisks: rủi rothrilled: phấn khíchexcellent: xuất sắccommunity: tập thể
Fluent Fiction - Vietnamese: Journey to Vietnam's Hidden Wonder: Linh's Bold Mission Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-21-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời xuân xanh mướt, không khí trong lành chào đón Linh, Hạnh và Quân khi họ bắt đầu hành trình vào rừng.En: The lush green spring sky and fresh air welcomed Linh, Hạnh, and Quân as they began their journey into the forest.Vi: Càng đi sâu vào rừng, âm thanh của chim hót líu lo và tiếng lá xào xạc dưới chân càng khiến cả nhóm thêm phấn khích.En: As they delved deeper, the sounds of birds chirping and leaves rustling underfoot heightened the group's excitement.Vi: Trong khi Hạnh và Quân đều là người đam mê khám phá, Linh mang theo bên mình sứ mệnh riêng: viết một bài báo tác động đến ý thức bảo vệ môi trường của mọi người.En: While both Hạnh and Quân were passionate explorers, Linh carried her own mission: to write an article that would raise awareness about environmental conservation.Vi: Hang Sơn Đoòng - hang động lớn nhất thế giới, nằm ngay trước mắt họ.En: Hang Sơn Đoòng - the largest cave in the world, lay right before them.Vi: Nhưng để đến được đó không dễ dàng.En: But reaching it was no easy feat.Vi: Con đường mòn lởm chởm đá, cành cây cản lối đi.En: The path was rocky, and branches blocked the way.Vi: Linh cảm thấy sức nặng trên đôi vai mình, không chỉ từ ba lô mà còn từ nỗi lo lắng âm thầm trĩu nặng trong lòng.En: Linh felt the weight on her shoulders, not just from the backpack, but also from the silent anxiety weighing down her heart.Vi: Cô nghi ngờ khả năng của bản thân.En: She doubted her own abilities.Vi: Liệu bài viết của cô có đủ mạnh mẽ để khiến mọi người quan tâm?En: Would her article be strong enough to make people care?Vi: "Mình có đang lãng phí thời gian không?En: "Am I wasting my time?"Vi: " Linh tự hỏi.En: Linh questioned herself.Vi: Nhưng rồi cô nhìn thấy cảnh tượng xanh mướt bao quanh mình, những giọt sương trên lá, tiếng rì rầm của muôn thú.En: But then she saw the lush scenery surrounding her, the dew on the leaves, the whispers of countless creatures.Vi: Trái tim cô bỗng nhẹ nhõm.En: Her heart suddenly felt lighter.Vi: Cô nhớ lại tất cả lý do mình theo đuổi ngành báo chí môi trường.En: She remembered all the reasons she pursued environmental journalism.Vi: Bỏ qua những nỗi lo sợ, Linh hít một hơi thật sâu, quyết định tiếp tục.En: Casting aside her fears, Linh took a deep breath and decided to move on.Vi: Hạnh và Quân cổ vũ, "Đi nào, Linh!En: Hạnh and Quân cheered her on, "Come on, Linh!Vi: Chúng ta sắp tới rồi!En: We're almost there!"Vi: " Giọng cổ vũ của bạn bè khiến cô tự tin hơn.En: The encouragement from her friends boosted her confidence.Vi: Từng bước một, họ tiến gần hơn đến điểm đến.En: Step by step, they moved closer to their destination.Vi: Cuối cùng, sau một hành trình dài, họ đứng trước cửa hang Sơn Đoòng.En: Finally, after a long journey, they stood before the entrance of Hang Sơn Đoòng.Vi: Lối vào rộng lớn, huyền ảo, mờ trong sương mù.En: The entrance was vast, mysterious, shrouded in mist.Vi: Đứng đối diện với kỳ quan này, Linh hít thở không khí ẩm của hang động.En: Standing before this wonder, Linh inhaled the cave's humid air.Vi: Cô cảm thấy mình trở nên nhỏ bé nhưng đồng thời tràn đầy sức mạnh.En: She felt small, yet simultaneously filled with strength.Vi: Linh giơ máy ảnh lên, chụp lại mọi khoảnh khắc kỳ diệu xung quanh.En: Linh raised her camera, capturing every magical moment around her.Vi: Cô ghi lại mọi cảm giác, mọi âm thanh trong cuốn sổ tay.En: She recorded every sensation, every sound in her notebook.Vi: Bài viết của cô không chỉ mô tả cảnh đẹp mà còn mang theo cảm xúc mãnh liệt về một điều gì đó cần được bảo vệ, cần được gìn giữ cho thế hệ mai sau.En: Her article would not only describe the stunning scenery but also carry an intense emotion about something that needs protecting, preserving for future generations.Vi: Khi Hạnh, Quân và cô quay về, Linh tràn đầy sự hăng hái.En: As Hạnh, Quân, and she returned, Linh was brimming with enthusiasm.Vi: Cô nhanh chóng viết một bài báo chạm đến trái tim của nhiều người.En: She quickly penned an article that touched many hearts.Vi: Rất nhiều ý kiến phản hồi tích cực giúp cô nhận ra rằng công việc của mình có ý nghĩa.En: The numerous positive responses helped her realize that her work was meaningful.Vi: Điều này không chỉ giữ gìn thiên nhiên mà còn giúp cô tự tin hơn vào chính mình.En: This not only preserved nature but also boosted her self-confidence.Vi: Trên đường về, cô mỉm cười, biết rằng mình đã tìm được tiếng nói và đã để lại dấu ấn trong lòng độc giả.En: On the way back, she smiled, knowing she had found her voice and made an impression on her readers.Vi: Cô sẵn sàng cho những chuyến hành trình mới, tiếp tục hành trình bảo vệ cảnh quan tươi đẹp của Việt Nam.En: She was ready for new journeys, to continue her quest to protect the beautiful landscapes of Vietnam.Vi: Và như vậy, Linh vượt qua mọi trở ngại trong rừng xanh, cả những rào cản từ chính bản thân.En: And so, Linh overcame all obstacles in the green forest, including those within herself. Vocabulary Words:lush: xanh mướtdelve: đi sâuchirping: líu lorustling: xào xạcawareness: ý thứcconservation: bảo vệfeat: điều kỳ diệuanxiety: nỗi lo lắngovercome: vượt quaobstacles: trở ngạibrimming: tràn đầyenthusiasm: sự hăng háimysterious: huyền ảoshrouded: mờ tronghumid: ẩmsensation: cảm giácpreserve: gìn giữgeneration: thế hệencouragement: sự cổ vũquest: hành trìnhlandscape: cảnh quanconfidence: tự tinsimultaneously: đồng thờicaptivating: cuốn hútharmony: hòa hợpvivid: sống độngprofound: sâu sắcperseverance: kiên trìresilience: đàn hồitranscend: vượt qua
Fluent Fiction - Vietnamese: Harmony in Bloom: A Creative Union at Da Lat's Flower Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-20-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Da Lat rực rỡ trong mùa thu.En: Đà Lạt is radiant in the autumn season.Vi: Trời trong xanh và làn sương nhẹ nhàng phủ lên vạn vật.En: The sky is blue and a gentle mist covers everything.Vi: Thời tiết thật dễ chịu, hoàn hảo cho Lễ hội Hoa Đà Lạt.En: The weather is truly pleasant, perfect for the Lễ hội Hoa Đà Lạt (Da Lat Flower Festival).Vi: Khắp nơi là hoa. Hoa đủ màu sắc và hình dáng, thu hút du khách từ khắp nơi đổ về.En: Everywhere there are flowers of all colors and shapes, attracting tourists from all over.Vi: Linh, cô gái trẻ yêu thích thực vật, hào hứng đi từng gian hàng.En: Linh, a young girl who loves plants, eagerly visits each booth.Vi: Linh muốn tìm thêm thông tin và ý tưởng cho dự án thực vật sắp tới.En: She wants to find more information and ideas for her upcoming plant project.Vi: Cô chăm chú ghi chép, không để tâm đến những thứ xung quanh.En: She attentively takes notes, paying no attention to the surroundings.Vi: Quang, một họa sĩ đang tìm kiếm nguồn cảm hứng mới, cảm thấy mình bị chôn vùi trong vô số sắc màu của lễ hội.En: Quang, an artist searching for new inspiration, feels himself buried in the multitude of colors of the festival.Vi: Anh tìm mãi mà chưa thấy điều gì đặc biệt.En: He has been searching for something special but has not found it yet.Vi: Tranh của Quang cần một điểm nhấn, một thứ gì đó khác biệt.En: Quang's painting needs a highlight, something different.Vi: Trong một khoảnh khắc, Linh và Quang mạnh mẽ chạm mặt nhau trước gian hàng trưng bày hoa quý hiếm.En: In a moment, Linh and Quang strongly bump into each other in front of a booth displaying rare flowers.Vi: Quang không thể rời mắt khỏi một bông hoa tím rực rỡ.En: Quang cannot take his eyes off a brilliant purple flower.Vi: Nhưng anh cảm thấy bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp và sự đặc biệt của nó.En: But he feels overwhelmed by its beauty and uniqueness.Vi: Linh nhận thấy sự ngập ngừng của Quang, bèn đến gần.En: Linh notices Quang's hesitation and approaches him.Vi: “Hoa này là hoa lan thiên thần đó,” cô nói.En: “This flower is an 'angel orchid',” she says.Vi: “Chúng sống ở những vùng núi cao, cần khí hậu lạnh.”En: “They live in high mountainous regions and need a cold climate.”Vi: Quang chăm chú lắng nghe.En: Quang attentively listens.Vi: “Linh, đúng không? Em yêu thực vật à?” anh hỏi, sau khi nhìn thấy cây bút ghi chép của cô.En: “Linh, right? You love plants?” he asks after noticing her note-taking pen.Vi: “Đúng vậy. Em đang tìm ý tưởng cho dự án mới,” Linh mỉm cười.En: “Yes. I'm looking for ideas for a new project,” Linh smiles.Vi: Hai người nói chuyện, chia sẻ về đam mê của mình.En: The two talk, sharing their passions.Vi: Linh kể về các loài hoa, trong khi Quang lắng nghe và tưởng tượng trong đầu những bức tranh tuyệt đẹp.En: Linh tells about different kinds of flowers, while Quang listens and imagines beautiful paintings in his mind.Vi: Một ý tưởng lóe lên trong tâm trí Quang: vẽ hoa từ góc nhìn của Linh.En: An idea sparks in Quang's mind: to paint flowers from Linh's perspective.Vi: Cô đồng ý giúp Quang hiểu về các loài hoa qua con mắt của một người yêu thực vật.En: She agrees to help Quang understand the flowers through the eyes of a plant lover.Vi: Trong khi cùng nhau ngắm nhìn một màn trình diễn hoa đẹp mắt, họ nhận ra họ có thể truyền cảm hứng cho nhau.En: While watching a beautiful flower display together, they realize they can inspire each other.Vi: Linh chia sẻ kiến thức của mình, còn Quang phác họa những đường nét đầu tiên cho tuyệt phẩm nghệ thuật của anh.En: Linh shares her knowledge while Quang sketches the first lines for his masterpiece.Vi: Bức tranh cuối cùng của Quang không chỉ đẹp mà còn đặc sắc.En: Quang's final painting is not only beautiful but also unique.Vi: Nó biểu hiện sự kết hợp hài hòa giữa khoa học và nghệ thuật.En: It represents a harmonious combination of science and art.Vi: Linh cảm thấy vui khi thấy đam mê của mình thể hiện rõ nét qua tác phẩm.En: Linh feels happy to see her passion clearly represented in the artwork.Vi: Quang và Linh quyết định làm việc cùng nhau trong các dự án tương lai.En: Quang and Linh decide to work together on future projects.Vi: Linh học cách yêu thích hơn sự giao thoa giữa nghệ thuật và khoa học, trong khi Quang tìm lại đam mê qua vẻ đẹp thực vật.En: Linh learns to appreciate more the intersection of art and science, while Quang rediscovers his passion through the beauty of plants.Vi: Lễ hội Hoa Đà Lạt đã kết nối họ, không chỉ bằng hoa, mà cả bằng trái tim và trí tưởng tượng.En: The Lễ hội Hoa Đà Lạt connected them not just with flowers, but also with hearts and imagination. Vocabulary Words:radiant: rực rỡmist: sươngeagerly: háo hứcmultitude: vô sốhighlight: điểm nhấnbump: chạm mặthesitation: ngập ngừngbrilliant: rực rỡuniqueness: sự đặc biệtapproaches: đến gầnclimate: khí hậuattentively: chăm chúnote-taking: ghi chépperspective: góc nhìninspiration: cảm hứngappreciate: yêu thíchintersection: sự giao thoaspark: lóe lêndisplay: trình diễnharmonious: hài hòaimagination: trí tưởng tượngbooth: gian hàngupcoming: sắp tớiburied: bị chôn vùioverwhelmed: choáng ngợporchid: hoa lansketches: phác họamasterpiece: tuyệt phẩmharmonious: hài hòapassion: đam mê
Fluent Fiction - Vietnamese: Mai's Leap of Friendship on Đà Nẵng's Shores Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-19-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mai đứng trên bãi biển Đà Nẵng, gió xuân mơn man mát dịu.En: Mai stood on the beach of Đà Nẵng, the spring breeze gently cool.Vi: Cô gái trẻ cảm thấy lo lắng nhưng cố gắng tươi cười.En: The young girl felt anxious but tried to smile.Vi: Thủy và Quân, hai người bạn thân của Mai, đang cười đùa sôi nổi, không để ý đến nỗi lo của cô.En: Thủy and Quân, Mai's two close friends, were laughing and chatting enthusiastically, not noticing her anxiety.Vi: Ánh nắng chiếu rọi trên cát vàng, biển xanh gợn sóng lăn tăn.En: Sunlight shone on the golden sand, the blue sea rippled gently.Vi: Mai rất muốn tận hưởng một ngày vui vẻ nhưng bụng cô đau ngày càng nặng hơn.En: Mai really wanted to enjoy a fun day, but her stomach pain was getting worse.Vi: Cô nghĩ chỉ cần chịu đựng một chút, chắc chắn sẽ qua.En: She thought she just needed to endure a bit, and it would surely pass.Vi: "Mai, lại đây!En: "Mai, come here!Vi: Nước mát lắm," Quân gọi to từ dưới biển.En: The water is so refreshing," Quân called out from the sea.Vi: Mai miễn cưỡng đi đến, nụ cười cố gắng không thể che giấu sự khó chịu.En: Reluctantly, Mai went over, her forced smile unable to hide her discomfort.Vi: Thủy chọc ghẹo, "Cậu lúc nào cũng lo lắng quá nhiều.En: Thủy teased her, "You always worry too much.Vi: Cứ tận hưởng đi!En: Just enjoy it!"Vi: " Lời nói của Thủy làm Mai cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.En: Thủy's words made Mai try to appear strong.Vi: Nhưng rồi, một cơn đau bất ngờ làm cô khựng lại.En: But then, a sudden pain made her halt.Vi: Mai nghĩ có lẽ chỉ cần nằm nghỉ sẽ ổn.En: Mai thought maybe she just needed to lie down, and it would be fine.Vi: Sau khi ăn trưa trên bãi biển, cái đau trở thành không thể chịu nổi.En: After having lunch on the beach, the pain became unbearable.Vi: Mai biết mình không thể tiếp tục che giấu.En: Mai knew she couldn't continue hiding it.Vi: Cô gồng mình đứng lên, nhưng chân không còn vững.En: She braced herself to stand up, but her legs were no longer steady.Vi: Cô sụp đổ trên cát, trong sự kinh ngạc của bạn bè.En: She collapsed on the sand, to her friends' astonishment.Vi: Quân hoảng hốt gọi, "Mai ơi, em sao thế?En: Quân shouted in panic, "Mai, what's wrong?"Vi: " Thủy cũng không còn cười đùa, nhanh chóng đỡ Mai dậy.En: Thủy also stopped joking and quickly helped Mai up.Vi: "Chúng ta cần đưa cô ấy đến bệnh viện ngay," Thủy nói, giọng đầy lo âu.En: "We need to get her to the hospital right away," Thủy said, her voice full of worry.Vi: Quán bụng đau đớn nhưng nhìn vào đôi mắt lo lắng của bạn, Mai cảm thấy nhẹ nhõm.En: Despite the stomach pain, looking into her friends' worried eyes, Mai felt relieved.Vi: Quân và Thủy dìu cô lên xe, nhanh chóng đến bệnh viện gần đó.En: Quân and Thủy helped her into the car and quickly drove to the nearby hospital.Vi: Tại bệnh viện, Mai nhận được sự chăm sóc tận tình của các bác sĩ.En: At the hospital, Mai received dedicated care from the doctors.Vi: Trong lúc nằm chờ, cô nhìn Quân và Thủy ngồi cạnh, lòng đầy cảm kích.En: While waiting, she looked at Quân and Thủy sitting beside her, feeling deeply grateful.Vi: "Mình xin lỗi đã làm mọi người lo lắng," Mai thầm nói.En: "I'm sorry for making everyone worry," Mai quietly said.Vi: Quân cười xòa, "Không sao đâu.En: Quân chuckled, "It's okay.Vi: Quan trọng là em ổn.En: The important thing is you're fine."Vi: " Thủy nắm tay Mai, giọng ấm áp, "Sức khỏe là quan trọng nhất.En: Thủy held Mai's hand, her voice warm, "Health is the most important.Vi: Lần sau, đừng giấu nữa nhé.En: Next time, don't hide it anymore, okay?"Vi: "Trong khoảnh khắc ấy, Mai nhận ra giá trị của sức khỏe và tình bạn.En: In that moment, Mai realized the value of health and friendship.Vi: Cô hiểu rằng không gì quan trọng hơn sự quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau.En: She understood that nothing is more important than caring for and helping each other.Vi: Ngày hôm ấy, tại bãi biển Đà Nẵng, Mai đã có bài học quý báu về cuộc sống.En: That day, on the beach of Đà Nẵng, Mai learned a valuable lesson about life. Vocabulary Words:anxious: lo lắngendure: chịu đựnghesitant: miễn cưỡngdiscomfort: khó chịutease: chọc ghẹohalt: khựng lạicollapse: sụp đổastonishment: kinh ngạcpanic: hoảng hốtbraced: gồng mìnhsteady: vữngdedicated: tận tìnhgrateful: cảm kíchchuckled: cười xòarelieve: nhẹ nhõmmental: tinh thầnvalue: giá trịunbearable: không thể chịu nổihide: che giấugentle: dịuripples: lăn tănastonishment: kinh ngạcsteadfast: vững vàngvaluable: quý báuattentive: chăm sócrefreshing: mátchatting: cười đùabreeze: gió xuânastonishment: kinh ngạcreluctantly: miễn cưỡng
Fluent Fiction - Vietnamese: Blending History and Tech: A Tale of VR in Ancient Hoa Lư Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-18-22-34-00-vi Story Transcript:Vi: Vào một ngày xuân tháng Ba, bầu không khí Hoa Lư tràn ngập sắc màu và âm thanh của lễ hội công nghệ hiện đại.En: On a spring day in March, the atmosphere in Hoa Lư was filled with the colors and sounds of a modern technology festival.Vi: Giữa khung cảnh cổ kính của cố đô, những gian hàng công nghệ hiện đại sáng bóng, máy móc hiện đại và màn hình LED chạy khắp nơi.En: Amidst the ancient setting of the old capital, shiny modern technology booths, advanced machinery, and LED screens were everywhere.Vi: Trong bối cảnh đó, An, một nhà phát triển phần mềm, cảm thấy lạc lõng.En: In this setting, An, a software developer, felt out of place.Vi: Anh yêu lịch sử và luôn sống trong ký ức của quá khứ.En: He loved history and always lived in the memories of the past.Vi: An đang dạo quanh khi anh nghe thấy một giọng nữ gọi: "Chào anh, gian hàng VR thú vị đấy nhỉ?"En: An was wandering around when he heard a female voice call out: "Hi, the VR booth is interesting, isn't it?"Vi: Đó là Minh, một phóng viên công nghệ trẻ.En: It was Minh, a young technology journalist.Vi: Minh luôn tìm kiếm câu chuyện đặc biệt, nơi quá khứ và tương lai gặp nhau.En: Minh always sought out special stories where the past and the future met.Vi: An gật đầu, gần như vô tình, mắt anh vẫn ngắm nhìn cảnh sắc xưa cũ qua lớp kính VR.En: An nodded, almost absentmindedly, his eyes still admiring the old scenery through the VR lens.Vi: Minh tiếp tục hỏi: "Anh nghĩ sao nếu chúng ta thêm vào đây những câu chuyện lịch sử Việt Nam?"En: Minh continued to ask, "What do you think if we add some Vietnamese historical stories here?"Vi: An ngạc nhiên, anh không nghĩ một người mê công nghệ như Minh lại quan tâm đến lịch sử như thế.En: An was surprised; he didn't think someone who loved technology like Minh would also be interested in history.Vi: Thế nhưng, đám đông ngày hôm đó chật ních người, họ nhìn vào màn hình hơn là nhau.En: However, the crowd that day was packed, more interested in looking at screens than at each other.Vi: An và Minh đôi lúc va phải người khác, không nghe rõ lời nhau.En: An and Minh occasionally bumped into others, unable to hear each other clearly.Vi: An cảm giác mình lơ đễnh, không thể cùng Minh.En: An felt absent-minded and unable to connect with Minh.Vi: Nhưng anh quyết định thử hiểu quan điểm của Minh.En: But he decided to try to understand Minh's perspective.Vi: Qua tiếp xúc, An chợt thấy hào hứng khi Minh mô tả cách dùng VR để kể chuyện xưa.En: Through their interaction, An suddenly felt excited as Minh described using VR to tell ancient stories.Vi: Minh nghe câu chuyện của An về các vị vua Hùng, về chiến công và quân sự, về Truyền thuyết Bánh chưng bánh dày. Minh mở to mắt, ghi chú lại.En: Listening to An's stories about the Hùng kings, about feats in military history, and the Legend of Bánh chưng bánh dày, Minh's eyes widened as she took notes.Vi: Cả hai sôi nổi bàn bạc, quyết định làm một dự án nhỏ: dựng lại khung cảnh lịch sử trong không gian ảo.En: The two passionately discussed and decided to embark on a small project: recreating historical scenes in a virtual space.Vi: Công trình hợp tác ra đời ngay tại lễ hội.En: Their collaborative project came to life right at the festival.Vi: Người xem đeo kính VR, cảm nhận như họ đang sống lại những ngày tháng đó.En: Viewers donned VR glasses, experiencing what it was like to live through those days.Vi: Họ "thấy" Lý Thái Tổ dời đô về Thăng Long, "nghe" tiếng trống đồng vang dội, "cảm" cơn gió lịch sử ùa về.En: They "saw" Lý Thái Tổ move the capital to Thăng Long, "heard" the thunderous sound of bronze drums, "felt" the historic winds rushing back.Vi: An và Minh, đứng cùng nhau mà hồi hộp nhìn phản ứng của khán giả.En: An and Minh stood together, anxiously observing the audience's reactions.Vi: Mọi ánh mắt lấp lánh, nụ cười nở trên môi mọi người.En: Every gaze was sparkling, and smiles appeared on all faces.Vi: Minh nhanh chóng viết bài về trải nghiệm này, khiến đông đảo người đọc gật gù, trầm trồ.En: Minh quickly wrote an article about this experience, which left many readers nodding in agreement and wonder.Vi: Và thế là An, kẻ vốn hoài cổ, nhận ra rằng công nghệ không phải kẻ thù của lịch sử.En: And thus, An, once a nostalgic soul, realized that technology was not the enemy of history.Vi: Ngược lại, chúng có thể hòa quyện hoàn hảo, tạo nên trải nghiệm không thể nào quên.En: On the contrary, they could blend perfectly to create an unforgettable experience.Vi: Minh cũng nhận ra sức mạnh của những câu chuyện hợp nhất, những điều tưởng chừng đã mất nhưng luôn tồn tại xung quanh chúng ta.En: Minh also recognized the power of unified stories, of things seemingly lost but always existing around us.Vi: Kể từ đó, An và Minh tiếp tục cùng nhau đi khắp nơi, dùng công nghệ để kể lại lịch sử quê hương, thắp lên trong lòng người nghe niềm tự hào dân tộc.En: From that point on, An and Minh continued to travel everywhere together, using technology to retell the history of their homeland, igniting pride in the listeners' hearts.Vi: Mối quan hệ của họ vượt xa khỏi ranh giới thực-tế ảo, một minh chứng rằng sự kết nối thật sự luôn nằm trong tâm hồn.En: Their relationship transcended the boundaries of virtual reality, proving that true connection always lies within the soul. Vocabulary Words:atmosphere: bầu không khíancient: cổ kínhbooths: gian hàngabsentmindedly: vô tìnhadmiring: ngắm nhìncommunal: chật níchopportunity: cơ hộicollaborative: hợp tácimmersed: đắm chìmunexpected: bất ngờattraction: hấp dẫnperspective: quan điểmfeats: chiến côngbump: vatranscended: vượt xaencountered: gặp gỡhectically: hối hảdedicated: tận tụyembark: bắt tayimmersive: trực quanfascinated: say mêinteractive: tương tácrooted: ăn sâuenthused: hào hứngamalgamation: sự hòa quyệnenriched: làm phong phúignite: thắpresidence: khung cảnhrecreating: dựng lạivirtue: đức tính
Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery Ink: The Hospital Heist Uncovered Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-17-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hữu đứng trước cửa bệnh viện ở Sài Gòn vào một buổi sáng mùa xuân.En: Hữu stood in front of the hospital in Sài Gòn on a spring morning.Vi: Bầu không khí rộn ràng với tiếng chim hót và mùi hoa trên các con phố.En: The atmosphere was bustling with the sound of birds singing and the smell of flowers along the streets.Vi: Ngày lễ kỷ niệm thống nhất đất nước sắp tới, nhưng Hữu không thể nghỉ ngơi.En: The national unification celebration was approaching, but Hữu couldn't relax.Vi: Một bệnh nhân bí ẩn vừa được chuyển đến.En: A mysterious patient had just been admitted.Vi: Lan, thực tập sinh mới, bước theo Hữu.En: Lan, the new intern, followed Hữu.Vi: Cô muốn làm tốt công việc này, để có thể học hỏi và trưởng thành.En: She wanted to do well in this job to learn and grow.Vi: Cô nhìn quanh, cảm thấy áp lực và hồi hộp.En: She looked around, feeling the pressure and excitement.Vi: Họ đi về phía phòng cấp cứu, nơi bệnh nhân bí ẩn đang nằm.En: They headed toward the emergency room where the mysterious patient lay.Vi: Bệnh nhân không có giấy tờ tùy thân.En: The patient had no identification.Vi: Trên cánh tay của họ có một dấu hiệu lạ, trông như một hình xăm nghệ thuật.En: On their arm was a strange mark, looking like an artistic tattoo.Vi: Hữu nhận ra đây là manh mối quan trọng.En: Hữu recognized this as an important clue.Vi: Ánh mắt quyết tâm, anh quyết định phải tìm hiểu sự thật.En: With determined eyes, he decided to uncover the truth.Vi: Lan không chắc chắn, nhưng cô muốn giúp đỡ.En: Lan was uncertain, but she wanted to help.Vi: "Em có thể làm gì không, anh Hữu?En: "What can I do, anh Hữu?"Vi: " cô hỏi.En: she asked.Vi: "Chúng ta phải tìm hiểu về dấu hiệu này," Hữu nói.En: "We need to investigate this mark," Hữu said.Vi: "Anh sẽ điều tra, em có thể giúp anh không?En: "I'll do some research; can you help me?"Vi: "Lan gật đầu, bắt đầu tìm thông tin về dấu hiệu.En: Lan nodded and started seeking information about the mark.Vi: Trong khi đó, Hữu sử dụng kỹ năng của mình như một điều tra viên tư để thu thập manh mối từ các y tá khác trong bệnh viện.En: Meanwhile, Hữu used his skills as a private investigator to gather clues from other nurses in the hospital.Vi: Qua vài ngày, họ phát hiện rằng dấu hiệu trên cánh tay bệnh nhân có liên quan đến một vụ trộm tác phẩm nghệ thuật vừa xảy ra.En: After a few days, they discovered that the mark on the patient's arm was linked to a recently committed art theft.Vi: Hữu và Lan sắp xếp các mảnh ghép lại với nhau.En: Hữu and Lan pieced together the clues.Vi: Họ ngạc nhiên khi nhận ra rằng bệnh nhân không phải là tội phạm mà là người cố gắng trả lại tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp.En: They were surprised to realize that the patient wasn't a criminal but someone trying to return the stolen artwork.Vi: Hữu và Lan đã giúp bệnh nhân tỉnh lại.En: Hữu and Lan helped the patient regain consciousness.Vi: Khi bệnh nhân tỉnh dậy, họ kể lại câu chuyện của mình.En: When the patient awoke, they recounted their story.Vi: Hóa ra, họ đã tham gia vào một kế hoạch để đưa tác phẩm bị trộm lại cho chủ sở hữu thực sự.En: It turned out that they were involved in a plan to return the stolen artwork to its rightful owner.Vi: Bệnh viện cảm ơn Hữu và Lan vì nỗ lực của họ.En: The hospital thanked Hữu and Lan for their efforts.Vi: Hữu cảm thấy hài lòng.En: Hữu felt satisfied.Vi: Anh nhận ra rằng đôi khi điều tra sự thật cũng có thể xảy ra trong chính môi trường làm việc của mình.En: He realized that sometimes uncovering the truth could happen right in his workplace.Vi: Còn Lan, cô cảm thấy tự tin hơn và được đồng nghiệp tôn trọng hơn nhờ sự nỗ lực của mình.En: As for Lan, she felt more confident and gained more respect from her colleagues thanks to her efforts.Vi: Dưới ánh nắng nhẹ của mùa xuân, bệnh viện vẫn tiếp tục nhịp sống bận rộn.En: Under the gentle spring sunshine, the hospital continued its busy rhythm.Vi: Nhưng bây giờ, Lan đã biết rõ mình có thể làm gì và Hữu đã tìm thấy niềm đam mê mới trong công việc y tá của mình.En: But now, Lan knew clearly what she could do, and Hữu found a new passion in his nursing work.Vi: Hữu và Lan mỉm cười, chuẩn bị cho những thử thách mới phía trước.En: Hữu and Lan smiled, ready for the new challenges ahead. Vocabulary Words:bustling: rộn ràngunification: thống nhấtadmitted: chuyển đếnintern: thực tập sinhpressure: áp lựcemergency: cấp cứuidentification: giấy tờ tùy thânmark: dấu hiệuartistic: nghệ thuậtclue: manh mốidetermined: quyết tâminvestigate: điều traresearch: tìm thông tinprivate investigator: điều tra viên tưgather: thu thậptheft: trộmpiecetogether: sắp xếp lạirealize: nhận racriminal: tội phạmuncover: tìm hiểuconsciousness: tỉnh lạirecounted: kể lạirightful: thực sựefforts: nỗ lựcsatisfied: hài lònguncovering: điều traconfident: tự tinrespect: tôn trọngchallenges: thách thứcrhythm: nhịp sống
Fluent Fiction - Vietnamese: Family Traditions Unveiled: A Journey Through Time in Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-16-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mặt trời vừa ló dạng phía chân trời, phản chiếu những tia sáng vàng rực rỡ trên mặt nước xanh biếc của vịnh Hạ Long.En: The sun just peeked above the horizon, reflecting brilliant golden rays on the emerald waters of Ha Long Bay.Vi: Không khí mùa xuân thoảng mùi hương của các loài hoa đang nở rộ, hòa vào tiếng chim hót vui tai.En: The spring air carried the scent of blooming flowers, mingling with the cheerful chirping of birds.Vi: Đây là thời điểm của Giỗ Tổ Hùng Vương, và gia đình Minh đang chuẩn bị cho một chuyến đi đặc biệt.En: It was the time of Hung Kings' Commemoration Day, and Minh's family was preparing for a special trip.Vi: Minh, người anh cả, đứng bên cạnh chiếc thuyền nhỏ.En: Minh, the eldest brother, stood beside the small boat.Vi: Anh cẩn thận kiểm tra mọi thứ trước khi gia đình khởi hành.En: He carefully checked everything before the family set off.Vi: Minh luôn cảm thấy trách nhiệm lớn trong việc giữ gìn và truyền đạt truyền thống gia đình.En: Minh always felt a great responsibility in preserving and passing down the family traditions.Vi: Linh, người chị giữa, đứng gần đó, nhìn ra xa với vẻ mặt hoài nghi.En: Linh, the middle sister, stood nearby, looking into the distance with a skeptical expression.Vi: "Tại sao mình phải làm theo những cái lệ này?En: "Why do we have to follow these customs?"Vi: ", cô nghĩ.En: she thought.Vi: Tuan, cậu em út, tràn đầy năng lượng, tò mò về mọi thứ xung quanh.En: Tuan, the youngest brother, was full of energy, curious about everything around.Vi: Anh muốn khám phá cách riêng để nối kết với quá khứ của mình.En: He wanted to find his own way to connect with his past.Vi: Trên đường đi đến ngôi nhà tổ tiên, Minh quyết định nói chuyện với Linh.En: On the way to the ancestral house, Minh decided to talk to Linh.Vi: "Em nghĩ sao về tổ tiên của chúng ta, Linh?En: "What do you think about our ancestors, Linh?"Vi: " anh hỏi.En: he asked.Vi: Linh nhún vai, "Em chỉ thấy mệt vì quá nhiều nghi thức.En: Linh shrugged, "I just feel tired from too many rituals."Vi: " Minh cười, "Không phải mọi truyền thống đều tẻ nhạt.En: Minh smiled, "Not every tradition is boring.Vi: Có những điều tốt đẹp và ý nghĩa mà chúng ta có thể học hỏi.En: There are beautiful and meaningful things we can learn from them."Vi: "Khi thuyền cập bến, Tuan nhảy xuống đầu tiên, háo hức khám phá mọi ngóc ngách của ngôi nhà cũ.En: When the boat docked, Tuan jumped off first, eager to explore every corner of the old house.Vi: Cậu bé được Minh cho phép tự do với điều kiện không đi quá xa.En: He was allowed by Minh to roam freely as long as he didn't go too far.Vi: Trên những bức tường xưa cũ, Tuan tìm thấy những bức ảnh đen trắng và các vật dụng cổ xưa.En: On the ancient walls, Tuan found black-and-white photos and old artifacts.Vi: Cậu tưởng tượng về cuộc sống của tổ tiên và cảm thấy hứng thú lạ kỳ.En: He imagined the lives of his ancestors and felt an unusual excitement.Vi: Lễ hội diễn ra tưng bừng.En: The festival was bustling.Vi: Ngôi đền được trang trí rực rỡ với cờ hoa, và khói hương bay nghi ngút tạo nên không gian linh thiêng.En: The temple was beautifully decorated with flags and flowers, and incense smoke filled the sacred space.Vi: Trong lúc mọi người tấp nập chuẩn bị nghi thức, một sự cố xảy ra.En: While everyone was busily preparing the rituals, an incident occurred.Vi: Một vật gia truyền quý giá đột nhiên biến mất.En: A precious family heirloom suddenly disappeared.Vi: Minh lo lắng, không biết làm sao để giữ được mặt mũi gia đình.En: Minh was worried, unsure how to save the family's face.Vi: Linh quan sát tình hình, nhận thấy nỗi lo của Minh.En: Linh observed the situation and noticed Minh’s concern.Vi: Dù hoài nghi về nghi lễ, Linh quyết định giúp anh trai.En: Despite her skepticism about the rituals, Linh decided to help her brother.Vi: Tuan cũng tham gia, nhớ lại từng góc mình đã khám phá.En: Tuan also joined in, recalling every corner he had explored.Vi: Cuối cùng, họ phát hiện vật gia truyền nằm lẩn khuất sau một cái tủ cũ.En: Finally, they discovered the heirloom hidden behind an old cabinet.Vi: Mọi người thở phào nhẹ nhõm.En: Everyone breathed a sigh of relief.Vi: Sau sự kiện, Minh nhận ra điều gì đó quan trọng.En: After the event, Minh realized something important.Vi: Anh hiểu rằng truyền thống cần sự thích nghi để phù hợp với thời đại.En: He understood that traditions need to adapt to fit the times.Vi: Linh, nhờ trải nghiệm mới, bắt đầu trân trọng di sản gia đình.En: Linh, thanks to the new experience, began to appreciate the family's heritage.Vi: Còn Tuan?En: And Tuan?Vi: Cậu đã tìm thấy sự kết nối của riêng mình với tổ tiên qua những khám phá bất ngờ.En: He had found his own connection to his ancestors through unexpected discoveries.Vi: Mặt trời dần lặn, nhuộm tím bầu trời vịnh Hạ Long.En: The sun gradually set, painting the sky over Ha Long Bay with purple hues.Vi: Gia đình Minh ngồi quây quần bên nhau, kể lại những câu chuyện, hiểu rõ hơn về ý nghĩa thật sự của truyền thống.En: Minh's family sat together, sharing stories and gaining a deeper understanding of the true meaning of tradition.Vi: Trong khoảnh khắc đó, họ không chỉ là một gia đình, mà còn là những người gắn kết bởi những giá trị vững bền của tổ tiên.En: In that moment, they were not just a family but a group bound by the enduring values of their ancestors. Vocabulary Words:peeked: ló dạngemerald: xanh biếchorizon: chân trờireflecting: phản chiếuchirping: hótcommemoration: giỗeldest: anh cảskeptical: hoài nghirituals: nghi thứcpreserving: giữ gìnheritage: di sảnancestral: tổ tiênshrugged: nhún vaibustling: tưng bừngtemple: ngôi đềnincense: khói hươngsacred: linh thiêngheirloom: vật gia truyềnskepticism: hoài nghiadapt: thích nghilurked: lẩn khuấtreveal: phát hiệncurious: tò mòexplore: khám phácherished: trân trọngconnect: nối kếtunusual: lạ kỳbound: gắn kếtsunset: dần lặnlegacy: giá trị vững bền