Episode cover
Mystery Ink: The Hospital Heist Uncovered
April 17, 2025 · 13 min
Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery Ink: The Hospital Heist Uncovered Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-17-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hữu đứng trước cửa bệnh viện ở Sài Gòn vào một buổi sáng mùa xuân.En: Hữu stood in front of the hospital in Sài Gòn on a spring morning.Vi: Bầu không khí rộn ràng với tiếng chim hót và mùi hoa trên các con phố.En: The atmosphere was bustling with the sound of birds singing and the smell of flowers along the streets.Vi: Ngày lễ kỷ niệm thống nhất đất nước sắp tới, nhưng Hữu không thể nghỉ ngơi.En: The national unification celebration was approaching, but Hữu couldn't relax.Vi: Một bệnh nhân bí ẩn vừa được chuyển đến.En: A mysterious patient had just been admitted.Vi: Lan, thực tập sinh mới, bước theo Hữu.En: Lan, the new intern, followed Hữu.Vi: Cô muốn làm tốt công việc này, để có thể học hỏi và trưởng thành.En: She wanted to do well in this job to learn and grow.Vi: Cô nhìn quanh, cảm thấy áp lực và hồi hộp.En: She looked around, feeling the pressure and excitement.Vi: Họ đi về phía phòng cấp cứu, nơi bệnh nhân bí ẩn đang nằm.En: They headed toward the emergency room where the mysterious patient lay.Vi: Bệnh nhân không có giấy tờ tùy thân.En: The patient had no identification.Vi: Trên cánh tay của họ có một dấu hiệu lạ, trông như một hình xăm nghệ thuật.En: On their arm was a strange mark, looking like an artistic tattoo.Vi: Hữu nhận ra đây là manh mối quan trọng.En: Hữu recognized this as an important clue.Vi: Ánh mắt quyết tâm, anh quyết định phải tìm hiểu sự thật.En: With determined eyes, he decided to uncover the truth.Vi: Lan không chắc chắn, nhưng cô muốn giúp đỡ.En: Lan was uncertain, but she wanted to help.Vi: "Em có thể làm gì không, anh Hữu?En: "What can I do, anh Hữu?"Vi: " cô hỏi.En: she asked.Vi: "Chúng ta phải tìm hiểu về dấu hiệu này," Hữu nói.En: "We need to investigate this mark," Hữu said.Vi: "Anh sẽ điều tra, em có thể giúp anh không?En: "I'll do some research; can you help me?"Vi: "Lan gật đầu, bắt đầu tìm thông tin về dấu hiệu.En: Lan nodded and started seeking information about the mark.Vi: Trong khi đó, Hữu sử dụng kỹ năng của mình như một điều tra viên tư để thu thập manh mối từ các y tá khác trong bệnh viện.En: Meanwhile, Hữu used his skills as a private investigator to gather clues from other nurses in the hospital.Vi: Qua vài ngày, họ phát hiện rằng dấu hiệu trên cánh tay bệnh nhân có liên quan đến một vụ trộm tác phẩm nghệ thuật vừa xảy ra.En: After a few days, they discovered that the mark on the patient's arm was linked to a recently committed art theft.Vi: Hữu và Lan sắp xếp các mảnh ghép lại với nhau.En: Hữu and Lan pieced together the clues.Vi: Họ ngạc nhiên khi nhận ra rằng bệnh nhân không phải là tội phạm mà là người cố gắng trả lại tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp.En: They were surprised to realize that the patient wasn't a criminal but someone trying to return the stolen artwork.Vi: Hữu và Lan đã giúp bệnh nhân tỉnh lại.En: Hữu and Lan helped the patient regain consciousness.Vi: Khi bệnh nhân tỉnh dậy, họ kể lại câu chuyện của mình.En: When the patient awoke, they recounted their story.Vi: Hóa ra, họ đã tham gia vào một kế hoạch để đưa tác phẩm bị trộm lại cho chủ sở hữu thực sự.En: It turned out that they were involved in a plan to return the stolen artwork to its rightful owner.Vi: Bệnh viện cảm ơn Hữu và Lan vì nỗ lực của họ.En: The hospital thanked Hữu and Lan for their efforts.Vi: Hữu cảm thấy hài lòng.En: Hữu felt satisfied.Vi: Anh nhận ra rằng đôi khi điều tra sự thật cũng có thể xảy ra trong chính môi trường làm việc của mình.En: He realized that sometimes uncovering the truth could happen right in his workplace.Vi: Còn Lan, cô cảm thấy tự tin hơn và được đồng nghiệp tôn trọng hơn nhờ sự nỗ lực của mình.En: As for Lan, she felt more confident and gained more respect from her colleagues thanks to her efforts.Vi: Dưới ánh nắng nhẹ của mùa xuân, bệnh viện vẫn tiếp tục nhịp sống bận rộn.En: Under the gentle spring sunshine, the hospital continued its busy rhythm.Vi: Nhưng bây giờ, Lan đã biết rõ mình có thể làm gì và Hữu đã tìm thấy niềm đam mê mới trong công việc y tá của mình.En: But now, Lan knew clearly what she could do, and Hữu found a new passion in his nursing work.Vi: Hữu và Lan mỉm cười, chuẩn bị cho những thử thách mới phía trước.En: Hữu and Lan smiled, ready for the new challenges ahead. Vocabulary Words:bustling: rộn ràngunification: thống nhấtadmitted: chuyển đếnintern: thực tập sinhpressure: áp lựcemergency: cấp cứuidentification: giấy tờ tùy thânmark: dấu hiệuartistic: nghệ thuậtclue: manh mốidetermined: quyết tâminvestigate: điều traresearch: tìm thông tinprivate investigator: điều tra viên tưgather: thu thậptheft: trộmpiecetogether: sắp xếp lạirealize: nhận racriminal: tội phạmuncover: tìm hiểuconsciousness: tỉnh lạirecounted: kể lạirightful: thực sựefforts: nỗ lựcsatisfied: hài lònguncovering: điều traconfident: tự tinrespect: tôn trọngchallenges: thách thứcrhythm: nhịp sống